• Trợn trạo

    Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Pháp.

    Rouler des yeux furibonds.
    Arrogant.
    Vẻ trợn trạo
    air arrogant.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X