• (kỹ thuật) rouleau.
    Trục lăn mực
    rouleau encreur (d'une presse);
    Trục lăn đường
    rouleau compresseur.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X