• Axe.
    Trục quả đất
    axe de la terre;
    Trục bánh
    axe d'une roue;
    Trục quay
    axe de rotation;
    Trục đối xứng
    axe de symétrie;
    Trục ma Béc lin
    axe Rome Berlin.
    Essieu.
    Trục xe
    essieu de charrette.
    (thực vật học) rachis (de l'épi).
    (kỹ thuật) arbre.
    Trục quyền động
    arbre de transmission.
    (địa phương) émotter avec un rouleau; égrener avec un rouleau.
    Trục đất
    émotter la terre avec un rouleau;
    Trục lúa
    égrener du riz avec un rouleau.
    Élever; soulever.
    Trục kiện hàng
    soulever (élever) un ballot de marchandises.
    Renflouer; afflouer (un navire échoué).
    Grue; élévateur.
    Expulser; chasser.
    Trục tên gián điệp
    expulser un espion.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X