• Célèbre; illustre; réputé.
    Nghệ trứ danh
    artiste célèbre;
    Thi trứ danh
    poète illustre;
    Phong cảnh trứ danh
    site réputé.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X