• Consulter; compulser.
    Tra khảo điển tích
    compulser les références classiques.
    Torturer; en vue d'arracher des aveux.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X