• Mettre en terre.
    Tra ngô
    mettre des grains de ma…s en terre.
    Ajuster.
    Tra cần dao
    ajuster un manche à un couteau.
    Ajouter.
    Tra muối vào canh
    ajouter du sel au potage.
    Appliquer; mettre.
    Tra thuốc đau mắt
    appliquer du collyre (sur la conjonctive de l'oeil);
    Tra chìa khóa vào khóa
    mettre la clef dans la serrure.
    Consulter.
    Tra từ điển
    consulter un dictionnaire.
    Mettre à la torture (pour faire avouer; pour extorquer de l'argent...).
    Tra khẩu cung
    mettre à la torture pour arracher une déposition.
    (địa phương) vieux.
    Ông ấy đã tra lắm rồi
    il est déjà très vieux.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X