• Se disputer.
    Tranh chấp thị trường
    se disputer le marché.
    (luật học, pháp lý) en litige.
    Điểm tranh chấp
    point en litige.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X