• En désordre.
    Nhà cửa tuồng luông
    maison où règne un grand désordre.
    Déréglé; dévergondé.
    Tính nết tuồng luông
    conduite déréglée.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X