• Veine
    Vân gỗ
    veines du bois
    Vân đá hoa
    veines du marbre
    (vật lý học) frange
    Vân giao thoa
    franges d'interférence
    (sinh vật học, sinh lý học) strie
    Vân khứu giác
    strie olfactive
    Soie à motifs de flocon de nuage
    vân
    veiné; veineux
    Gỗ vân
    ��bois veiné (veineux)
    giả vân
    veiner

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X