• Cerceau (de tonneau...)
    (lạm) như vành đai
    Vòng đai bảo vệ
    ceinture de protection

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X