• (tiếng địa phương) court; bref
    áo hơi vắn
    robe un peu courte
    giấy vắn tình dài
    ce papier est trop court pour vous dire tous mes sentiments (formule finale de lettre)
    văn vắn
    (redoublement; sens atténué) légèrement court

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X