• Habit; robe; tunique; veste; veston...
    Chemise; enveloppe; housse; engobe; enrobage
    áo đường của viên thuốc
    enrobage sucré d'une pilule
    áo ghế bành
    housse de fauteuil
    áo đồ gốm
    engobe de poterie
    Manteau (chez les mollusques)
    (giải phẫu học; thực vật học) tunique
    áo mạch
    tunique vasculaire
    áo hành
    tunique de bulbe
    Nói tắt của áo quan (xem cỗ áo)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X