• Rayure; tigrure; zébrure
    Vằn lông hổ
    zébrures du pelage d'un tigre
    Rayé; tigré; zébré
    Con mèo vằn
    un chat tigré

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X