• (khẩu ngữ) défricher
    Mảnh đất mới vỡ vạc
    parcelle de terre nouvellement défrichée
    Être enfin élucidé; saisir enfin (quelque point)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X