• Sacrifier sa vie; se sacrifier (pour une juste cause)
    Xả thân nước
    se sacrifier pour la patrie

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X