• Spongieux; poreux
    xốp
    (sinh vật học, sinh lý học) tissu spongieux
    Đất xốp
    terre poreuse
    Fibreux et pauvre en jus (en parlant d'un citron; d'une orange...)
    xôm xốp
    tout à fait fibreux et pauvre en jus

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X