• Spiral; spiralé; hélico…dal; en spirale; en vrille
    Cầu thang xoắn ốc
    escalier en spirale (en vrille)
    cuộn xoắn ốc
    spirale
    Những cuộn khói xoắn ốc
    ��des spirales de fumée
    Đường xoắn ốc toán học
    )��spirale; hélice

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X