• (động vật học) salangane
    Nid de salangane; mets préparé avec des nids de salangane
    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) hirondelle (xem yến anh)
    (động vật học) serin
    Banquet
    Dự yến
    asister à un banquet
    Dix kilos
    Một yến đường
    dix kilos de sucre

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X