• Danh từ

    (Phương ngữ)

    xem đinh

    (đóng đinh).

    Tính từ

    rắn lại, chắc lại, có khả năng chịu tác động của lực ép mà khó biến dạng
    cau đanh hạt
    cơ thể ông đanh lại như đá tạc
    (âm thanh) rất gọn, vang nhưng không ngân, gây cảm giác của cái gì rắn, chắc
    tiếng đạn nổ rất đanh
    giọng nói đanh lại, gằn từng tiếng
    có vẻ cứng rắn, lạnh lùng, không thể hiện một chút cảm xúc nào
    mặt đanh lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X