• Động từ

    ngã gục xuống, đổ sập xuống
    cháy rụi
    căn nhà bị đổ rụi
    rụi xuống vì kiệt sức
    Đồng nghĩa: rụm

    Tính từ

    (Phương ngữ)

    xem trụi

    (nhà cửa cháy trụi).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X