• Sắc

    Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Pháp.

    (mới nhất | cũ nhất) Xem (50 trước) (50 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    Chú thích : (nay) = so sánh với bản hiện nay, (cũ) = so sánh với bản trước, n = sửa nhỏ

    • (nay) (cũ) 15:49, ngày 9 tháng 11 năm 2007 127.0.0.1 (Thảo luận) (1.279 bytes) (New page: =====(từ cũ, nghĩa cũ) prescrit royal.===== =====Diplôme royal; brevet royal.===== =====Ordnner par un prescrit (en parlant d'un roi).===== =====(tôn giáo) l'être; apparences (...)
    (mới nhất | cũ nhất) Xem (50 trước) (50 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X