-
(Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Prime Contractor (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Price Revision Clause (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Price Revision (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Price Leadership (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Price Discrimination (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Prequalification of bidders (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Prebid meeting (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Period of effectiveness of tenders (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Perception of fairness (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Performance Security Form (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Performance Criteria (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Payment Terms (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Original Period (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Objectives of Procurement (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Operation and Maintainance (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Operation and Maintaince Contract (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Opening Time, Date, Place (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Opening of Bids (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Off - take agreement (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Offeror (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Offeree (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) OEM (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Official Development Assistant (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Notice of solicitation of proposals (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Not Prejudice Participation by any Qualified Bidders (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Non recourse (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Nominal Prices or Current prices (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Non-Responsive Bid (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) No Public Opening of Quatation (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) No formal Bidding Document (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) No domestic Preference (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) No Public Advertising (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Network Analysis (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Net Price (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) National Shopping (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) National Competitive Bidding (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Mezzanine Financing (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Manufacturer2 s Authorization Form (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Manufacturer2 s Authorization (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Makes award (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Handling of violations (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Handling cases encountered during bidding process (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Handbook for Users of Consulting services (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Guidelines for Procurement (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) General Condition of Contract (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Funding source (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) FOB (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Fixed-price contract (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Audited financial statements (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Financial Statements (mới nhất)
(Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ