• Đấu thầu

    Bên mời thầu (mời chào hàng)
    A person (a buyer) to whom a supply offer is made

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X