• Revision as of 10:11, ngày 13 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)

    Verb (used with object), -dled, -dling.

    to handle badly; maltreat
    to mishandle a dog.
    to manage badly
    to mishandle an estate.
    to lose or misplace
    to mishandle baggage.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X