-
(Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) By registration (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====gửi bảo đảm=====)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Gutted fish (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cá đã làm ruột===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstg...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Unearned discount (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tiền lãi chiết khấu chưa kiếm được=====)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Drawn fish (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cá đã làm ruột===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstg...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Interest for delay (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tiền lãi chậm trả===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=fi...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Holding-over (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự chiếm hữu sau khi mãn hạn===== =====sự ở lì===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Sending by rail (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====gửi bằng đường xe lửa===== =====gởi bằng đường xe lửa===== == Tham khảo chung == *[http://usasear...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Outstanding account (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tài khoản chưa thanh toán===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproj...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Shipping commission (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====phí thủ tục chất hàng=====)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Osteohalisteresis (New page: == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất chất khoáng xương=====)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Out-of-balance force (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất cân bằng===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproje...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Out balance (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất cân bằng=====)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Lack of equilibrium (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự thiếu cân bằng===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất cân bằn...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Disturbance (of equilibrium) (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất cân bằng=====)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Bathyanesthesia (New page: == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất cảm giác sâu=====)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Sensory deprivation (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất cảm giác=====)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Mud loss (New page: == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất bùn khoan===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Anaplasia (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(sinh học) sự không phân hoá===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất biệt hóa, thoái h...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Humidity loss by sublimation (New page: == Từ điển Vật lý== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất ẩm do thăng hoa=====)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Specific loading (New page: == Từ điển Điện== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mang tải đặc trưng===== == Từ điển Điều hòa không khí== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tải riêng (...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) External load carrying (New page: == Từ điển Giao thông & vận tải== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mang tải chất ngoài=====)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Radiation association (New page: == Từ điển Điện tử & viễn thông== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự liên hợp bức xạ=====)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Combining (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự liên hợp===== =====tổ hợp===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.n...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Financial implication (New page: == Từ điển Điện tử & viễn thông== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự liên can tà chính=====)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Saccadic movement (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự liếc nhanh (khi đọc)=====)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Climbing (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự leo trèo===== ::climbing-frame ::khung chơi leo trèo của trẻ em == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa ch...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Longitudinal deviation (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lệnh dọc=====)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Tape skew (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lệnh băng===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lệch của băng=====...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Shield assembly (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lắp cửa chắn=====)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Line graphics (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa dòng===== =====đồ họa đường nét===== =====đồ họa tọa độ===== == Tham khảo chung == ...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Monochrome graphics (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa đơn sắc===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=fir...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Object-oriented graphics (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa đối tượng===== =====đồ họa hướng đối tượng===== == Tham khảo chung == *[http://usasea...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Dot graphics (New page: == Từ điển Điện tử & viễn thông== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa điểm===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Hewlett-Packard Graphics (HPG) (New page: == Từ điển Điện tử & viễn thông== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa của Hewlett Packard=====)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Turtle graphics (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa con rùa===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstg...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) All points addressable graphics (APA graphics) (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa có thể lập địa chỉ mọi điểm=====)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) High Resolution Graphics (HRG) (New page: == Từ điển Điện tử & viễn thông== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa có độ phân giải cao===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affili...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Structured graphics (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa có cấu trúc===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Computer-assisted graphics (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa bằng máy tính===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproje...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Raster graphics (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa bằng mành quét===== ''Giải thích VN'': Sự hiển thị các hình đồ họa bằng một tập hợ...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Three-dimensional graphics (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa ba chiều===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firs...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Bit-mapped graphics (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa ánh xạ bit===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=f...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Bit map graphics (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa ánh xạ bit===== =====đồ họa sơ đồ bit===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/searc...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Image graphics (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa hình ảnh===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa (của) ảnh====...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Curtain graphics (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa (cho) màn===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firs...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Graphics (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Phép đồ hoạ; phép hoạ hình===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tranh đồ họa===== == ...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Graphic (a-no) (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Camshaft clearance (New page: == Từ điển Ô tô== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ hở trục cam=====)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Clearance or sliding fit (New page: == Từ điển Ô tô== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ hở phù hợp===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&q...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Hinged (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có bản lề (cửa...)===== =====Có khớp nối===== == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuy...)
(Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ