• /hindʒd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có bản lề (cửa...)
    Có khớp nối

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    có khớp xoay được, được nối bằng khớp xoay, có khớp bản lề

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    (adj) có khớp bản lề, được nối bằng khớp xoay

    Toán & tin

    tiết hợp

    Kỹ thuật chung

    bản lề
    có khớp
    hinged arch
    vòm có khớp
    hinged boom
    cần có khớp
    hinged collapsible formwork
    ván khuôn (có) khớp xếp
    hinged column
    cột có khớp
    hinged column base
    đế cột (có) khớp
    hinged end
    đầu có khớp
    hinged frame
    khung có khớp
    hinged frame
    khung có khớp nối
    hinged frame bridge
    cầu giàn có khớp
    hinged girder
    dầm có khớp
    hinged girder
    giàn có khớp
    hinged girder
    rầm có khớp trung gian
    hinged pier
    trụ có khớp
    hinged rail
    ray có khớp
    hinged rigid blade
    cánh cứng có khớp
    hinged span
    nhịp có khớp
    hinged structures
    kết cấu có khớp giàn
    no-hinged frame
    khung không có khớp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X