-
(Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
- 04:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Easy clean hinge (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề dễ lau chùi===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=f...)
- 04:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Projecting butt hinge (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề đầu nhô===== =====bản lề đầu nhô ra=====)
- 04:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Air vent hinge (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề cửa thông gió=====)
- 04:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Bleak (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Trống trải; lạnh lẽo, hoang vắng; ảm đạm===== ::bleak house ::căn nhà lạnh lẽo hoang vắng =====Dãi gi...)
- 04:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Gain on borrowing (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tiền lãi do đi vay===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firs...)
- 04:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Hot-process bottling (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự chiết chai nóng===== == Tham khảo chung == *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=hot-process%20bottling...)
- 04:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Dead reckoning (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự xác định vị trí bằng cách dùng la bàn===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====điểm đ...)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Realized holding gain (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tiền lãi do cất giữ tài sản có thể thực hiện được=====)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Cold process bottling (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự chiết chai lạnh===== == Tham khảo chung == *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=cold%20process%20bott...)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Transfer account (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tài khoản chuyển khoản===== =====tài khoản sang tên===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/sear...)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Ribbon-fish (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cá đai===== =====cá hố=====)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Point of departure (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====điểm đi===== =====điểm khởi hành===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noa...)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Certificate of naturalization (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====giấy chứng nhập tịch===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aprojec...)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Real holding gain (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tiền lãi do cất giữ tài sản=====)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Amendment commission (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====phí thủ tục sửa đổi=====)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Convertible account (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tài khoản chuyển đổi được===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v...)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Bottling (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự chiết chai===== ::cold process bottling ::sự chiết chai lạnh ::hot-process bottling ::sự chi...)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Interest charged to cost (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tiền lãi đã tính vào giá vốn=====)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Profit commission (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====phí thủ tục lãi ròng=====)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Ultimate destination (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====điểm đến sau cùng===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=fi...)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Apparent extract (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự chiết biểu kiến===== =====sự chiết thấy rõ===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search...)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Entry certificate (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====giấy chứng nhập cảnh===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aprojec...)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Corporate earnings (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tiền lãi của các công ty=====)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Acro-agnosis (New page: == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất nhận thức chi=====)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Agnosia (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(tâm lý học) sự mất nhận thức===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất nhận thức===...)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Stereoanesthesia (New page: == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất nhận cảm vật=====)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Depersonalization (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Việc làm mất nhân cách===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất nhân cách===== ==Từ đ...)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Demyelination (New page: == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất myêlin=====)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Disimmunity (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(y học) tính loạn miễn dịch===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất miễn dịch=====)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Pattern staining (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất màu của mẫu vẽ (trên trần thạch cao)=====)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Lockage loss (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất mát qua âu=====)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Newtonian loss (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất mát Niutơn=====)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Loss of excitation (New page: == Từ điển Điện== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất mát kích từ=====)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Seepage loss (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất mát do thấm=====)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Seepage lose (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất mát do thấm=====)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Leakage lose (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất mát do thấm=====)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Lose of head (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất mát áp suất===== =====sự tổn thất của cột nước===== == Tham khảo chung == *[http://usasea...)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Pressure lose (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất mát áp lực=====)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Leakage leak (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất mát===== == Tham khảo chung == *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=leak...)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Engine misfire (New page: == Từ điển Ô tô== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất lửa=====)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Anhedonia (New page: == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất khoái cảm=====)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Loss of multi frame alignment (New page: == Từ điển Điện tử & viễn thông== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất khóa nhiều mành===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws....)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Loss of picture look (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất khóa hình=====)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Moisture again (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ hồi ẩm cho phép===== =====độ hồi ẩm thương nghiệp===== =====sự hút lại ẩm===== == ...)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Crystal activity (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ hoạt động tinh thể=====)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Acoustic mobility (New page: == Từ điển Vật lý== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ hoạt động âm thanh=====)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Surface finish (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự đánh bóng bề mặt===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ hoàn thi...)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Colour rending (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ hoàn màu=====)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Broadcast videographics (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa video phát rộng=====)
- 04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Interactive graphics (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa tương tác===== ::IGL (interactivegraphics language) ::ngôn ngữ đồ họa tương tá...)
(Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ