(nghĩa bóng) hạ xuống như rạ, tàn sát, làm chết như rạ (bệnh dịch...)
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
gặt
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Cut (down), scythe, trim, shear: You don't need to mowthe lawn so much during a dry spell.
Mow down. annihilate,kill, massacre, butcher, slaughter, exterminate, liquidate,eradicate, wipe out, cut down, cut to pieces, destroy, decimate:The first platoon was mowed down by machine-gun fire.
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn