• /mou/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đống, đụn (rơm, rạ, cỏ khô); cót, cây (thóc)
    Nơi để rơm rạ

    Danh từ

    Cái bĩu môi, cái nhăn mặt

    Nội động từ

    Bĩu môi, nhăn mặt

    Ngoại động từ mowed; mowed; .mown

    Cắt, gặt (bằng liềm, hái)
    to mow down
    o mow off
    Cắt (cỏ)
    (nghĩa bóng) hạ xuống như rạ, tàn sát, làm chết như rạ (bệnh dịch...)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    gặt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    clip , crop , scythe , shear , sickle , trim , cut , heap , lay , level , mass , pile , reap

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X