• Troth

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Revision as of 20:04, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) lòng trung thành; sự trung thực
    by my troth
    với danh dự của tôi; một cách thành khẩn chân thành
    to plight one's troth
    hứa; hứa kết hôn
    Sự thật
    in troth
    có thật, quả thật

    Oxford

    N.

    Archaic 1 faith, loyalty.
    Truth.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X