• Revision as of 12:42, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    ( Utopian) không tưởng, duy tâm
    utopian socialism
    chủ nghĩa xã hội không tưởng

    Danh từ

    ( Utopian) người theo chủ nghĩa không tưởng; người theo chủ nghĩa duy tâm

    Oxford

    Adj. & n. (also utopian)

    Adj. characteristic of Utopia;idealistic.
    N. an idealistic reformer.
    Utopianism n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X