-
Chuyên ngành
Kinh tế
chủ nghĩa xã hội
- agrarian socialism
- chủ nghĩa xã hội nông nghiệp
- competitive socialism
- chủ nghĩa xã hôi cạnh tranh
- early socialism
- chủ nghĩa xã hội thời kỳ đầu
- Fabian socialism
- chủ nghĩa xã hội Fabian
- guild socialism
- chủ nghĩa xã hội phường hội
- market socialism
- chủ nghĩa xã hội thị trường
- Marxian socialism
- chủ nghĩa xã hội Mác-xít
- non-state socialism
- chủ nghĩa xã hội phi nhà nước
- scientific socialism
- chủ nghĩa xã hội khoa học
- state socialism
- chủ nghĩa xã hội nhà nước
- utopian socialism
- chủ nghĩa xã hội không tưởng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bolshevism , collective ownership , collectivism , communism , fabianism , leninism , maoism , marxism , state ownerhsip
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ