-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abstract , airy , ambitious , arcadian , chimerical , dream , fanciful , fantasy , grandiose , hopeful , idealist , idealistic , ideological , illusory , impossible , impractical , lofty , otherworldly , perfect , pie-in-the-sky , pretentious , quixotic , romantic , transcendental , unfeasible , visionary , starry-eyed , unrealistic , air-built , ideal , imaginary
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ