• Revision as of 12:43, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đê biển

    Ngoại động từ

    Đắp đê (dọc theo bờ biển)

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    êpi

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đập
    đập chắn sóng
    pile groyne
    đập chắn sóng đóng cọc
    đập mỏ hàn
    đê
    đê biển
    đê chắn sóng
    đê mỏ hàn

    Oxford

    N.

    (US groin) a timber framework or low broad wall built outfrom a shore to check erosion of a beach. [dial. groin snoutf. OF groign f. LL grunium pig's snout]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X