• Revision as of 15:32, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái xiên (để nướng thịt)
    (đùa cợt) gươm, kiếm

    Ngoại động từ

    Xiên (thịt để nướng)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sào tiêu

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chốt giữ gói thịt
    que nướng thịt
    que xiên thịt

    Nguồn khác

    • skewer : Corporateinformation

    Oxford

    N. & v.

    N. a long pin designed for holding meat compactlytogether while cooking.
    V.tr. fasten together or pierce withor as with a skewer. [17th c., var. of dial. skiver: orig.unkn.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X