• Mow

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Revision as of 15:53, ngày 8 tháng 12 năm 2007 by Ngochoang 4189 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đống, đụn (rơm, rạ, cỏ khô); cót, cây (thóc)
    Nơi để rơm rạ

    Danh từ

    Cái bĩu môi, cái nhăn mặt

    Nội động từ

    Bĩu môi, nhăn mặt

    Ngoại động từ mowed; mowed; .mown

    Cắt, gặt (bằng liềm, hái)
    to mow down
    o mow off
    Cắt (cỏ)
    (nghĩa bóng) hạ xuống như rạ, tàn sát, làm chết như rạ (bệnh dịch...)

    hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    gặt

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Cut (down), scythe, trim, shear: You don't need to mowthe lawn so much during a dry spell.
    Mow down. annihilate,kill, massacre, butcher, slaughter, exterminate, liquidate,eradicate, wipe out, cut down, cut to pieces, destroy, decimate:The first platoon was mowed down by machine-gun fire.

    Tham khảo chung

    • mow : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X