• Figment

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Revision as of 20:45, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´figmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Điều tưởng tượng; điều bịa đặt
    a figment of the mind
    điều tưởng tượng

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A thing invented or existing only in the imagination. [MEf. L figmentum, rel. to fingere fashion]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X