• Enchase

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Revision as of 20:58, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /in´tʃeis/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Lắp vào; gắn vào
    to enchase a germ
    gắn một viên ngọc vào
    Tô điểm bằng chạm nổi; khảm hoa

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.tr.
    (foll. by in) place (a jewel) in a setting.
    (foll.by with) set (gold etc.) with gems.
    Inlay with gold etc.
    Adorn with figures in relief.
    Engrave. [ME f. F enchƒsser(as EN-(1), CHASE(3))]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X