• Encore

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Revision as of 20:59, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´ɔη¸kɔ:/

    Thông dụng

    Thán từ

    (sân khấu) nữa!, hát lại!; múa lại!

    Danh từ

    (sân khấu) bài hát lại!; điệu múa lại (theo yêu cầu người (xem))

    Ngoại động từ

    (sân khấu) mời (diễn viên...) ra (hát, múa...) lại; đòi diễn viên hát lại; đòi diễn viên múa lại

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    N., v., & int.
    N.
    A call by an audience or spectators forthe repetition of an item, or for a further item.
    Such anitem.
    V.tr.
    Call for the repetition of (an item).
    Callback (a performer) for this.
    Int. also again, once more.[F, = once again]

    Tham khảo chung

    • encore : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X