• Revision as of 21:07, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /in´kindl/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Nhen, nhóm (lửa...)
    to enkindle a war
    nhóm ngọn lửa chiến tranh, gây ra chiến tranh
    Kích thích, kích động, khêu gợi

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.tr.
    Literary 1 a cause (flames) to flare up. b stimulate(feeling, passion, etc.).
    Inflame with passion.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X