• /in´kindl/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Nhen, nhóm (lửa...)
    to enkindle a war
    nhóm ngọn lửa chiến tranh, gây ra chiến tranh
    Kích thích, kích động, khêu gợi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X