• Manacle

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Revision as of 21:29, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'mænəkl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự trói buột, sự kiềm hãm
    Khoá tay, xiềng, cùm ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    Ngoại động từ

    Khoá tay lại, xích tay
    (nghĩa bóng) giữ lại, ngăn lại, ngăn cản

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    còng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Manacles. shackles, fetters, handcuffs, gyves, chains,irons, Colloq cuffs, Slang bracelets, Brit darbies: Themanacles are cutting into his wrists.
    V.
    Shackle, fetter, handcuff, restrain, put or throw orclap in irons, chain, Colloq US cuff: The manacled prisoner wasled away.
    Confine, inhibit, restrain, curb, check, control,hamper: They felt manacled by the nine o'clock curfew.

    Oxford

    N. & v.
    N. (usu. in pl.) 1 a fetter or shackle for the hand;a handcuff.
    A restraint.
    V.tr. fetter with manacles. [MEf. OF manicle handcuff f. L manicula dimin. of manus hand]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X