• /'mænəkl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự trói buột, sự kiềm hãm
    Khoá tay, xiềng, cùm ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    Ngoại động từ

    Khoá tay lại, xích tay
    (nghĩa bóng) giữ lại, ngăn lại, ngăn cản

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    còng

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X