• Revision as of 21:30, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´θrʌstə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người tự đề cao (để giành một lợi thế..)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    động cơ đẩy
    ion thruster
    động cơ đẩy iôn

    Kinh tế

    người hãnh tiến
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    A person or thing that thrusts.
    A small rocket engineused to provide extra or correcting thrust on a spacecraft.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X