• Urn

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Revision as of 00:34, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ɜːn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái lư; cái vạc, cái bình, cái vại, thùng phiếu (bầu cử)
    Bình đựng di cốt, bình đựng tro hoả táng
    Bình hãm trà, bình hãm cà phê (ở các tiệm cà phê và căng tin)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cái bình

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A vase with a foot and usu. a rounded body,esp. for storing the ashes of the cremated dead or as a vesselor measure.
    A large vessel with a tap, in which tea or coffeeetc. is made or kept hot.
    Poet. anything in which a dead bodyor its remains are preserved, e.g. a grave.
    V.tr. enclose inan urn.
    Urnful n. (pl. -fuls). [ME f. L urna, rel. tourceus pitcher]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X