• Revision as of 03:22, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ʃæk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lán, lều; ngôi nhà dựng lên một cách sơ sài
    (tiếng địa phương) hạt rơi vãi (ngoài đồng ruộng); quả rơi rụng

    Nội động từ

    Ăn ở với nhau, sống với nhau (mặc dù không cưới xin; nhất là về đôi trai gái)
    Rụng, rơi vãi (hạt, quả)

    Danh từ

    Kẻ lêu lỏng, kẻ lang thang đầu đường xó chợ

    Nội động từ

    Lêu lỏng, lang thang

    Ngoại động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chặn, chặn lại (quả bóng...)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Hut, hovel, shanty, cabin, lean-to, Colloq dump: The shackwas built out of scrap lumber and cardboard boxes.

    Oxford

    N. & v.
    N. a roughly built hut or cabin.
    V.intr. (foll. byup) sl. cohabit, esp. as lovers. [perh. f. Mex. jacal, Aztecxacatli wooden hut]

    Tham khảo chung

    • shack : National Weather Service
    • shack : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X