• Information source

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Revision as of 18:14, ngày 19 tháng 6 năm 2009 by PhanXiPang (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)

    Kỹ thuật chung

    nguồn thông báo
    nguồn thông tin
    information source dictionary
    từ điểm nguồn thông tin
    stationary information source
    nguồn thông tin dừng
    stationary information source
    nguồn thông tin ổn định
    stationary information source
    nguồn thông tin tĩnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X