• /'dikʃənəri/

    Thông dụng

    Danh từ

    a walking (living) dictionary
    từ điển sống, người học rộng biết nhiều
    ( định ngữ) có tính chất từ điển, có tính chất sách vở
    a dictionary style
    văn sách vở
    dictionary English
    tiếng Anh sách vở

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    từ điển
    mechanical dictionary
    “từ điểm cơ giới” (để dịch bằng máy)


    Điện

    sách thuật ngữ

    Kỹ thuật chung

    thư mục
    từ điển
    automatic dictionary
    từ điển tự động
    CESD (compositeexternal symbol dictionary)
    từ điển kí hiệu ngoài phức hợp
    composite external symbol dictionary
    từ điển ký hiệu ngoài kết hợp
    composite external symbol dictionary (CESD)
    từ điển ký hiệu ngoài phức hợp
    computer dictionary
    từ điển máy tính
    DD (datadictionary)
    từ điển dữ liệu
    DD/D (datadictionary/directory)
    từ điển dữ liệu
    descriptor dictionary
    từ điển mô tả
    dictionary code
    mã từ điển
    dictionary order
    thứ tự từ điển
    electronic commerce dictionary
    từ điển điện tử
    ESD (externalsymbol dictionary)
    từ điển ký hiệu ngoài
    external symbol dictionary
    từ điển ký kiệu ngoài
    frequency dictionary
    từ điển tần suất
    information resource dictionary (IRD)
    từ điển nguồn thông tin
    information resource dictionary schema
    sơ đồ từ điển nguồn thông tin
    Information Resource Dictionary System (IRDS)
    hệ thống từ điển nguồn thông tin
    information resource dictionary system (IRDS)
    hệ thống từ điển tài nguyên thông tin
    integrated data dictionary
    từ điển dữ liệu tích hợp
    Internet Acronym Dictionary (IAD)
    Từ điển viết tắt về Internet
    IRD (informationresource-dictionary)
    từ điển nguồn thông tin
    IRDS (informationresource dictionary system)
    hệ thống từ điển tài nguyên thông tin
    machine dictionary
    từ điển máy
    main dictionary
    từ điển chính
    mechanical dictionary
    từ điển cơ giới
    relocation dictionary
    từ điển chuyển vị
    relocation dictionary
    từ điển chuyển vị trí
    relocation dictionary
    từ điển định vị lại
    relocation dictionary
    từ điển tái định vị
    reverse code dictionary
    từ điền mã ngược
    RLD (relocationdictionary)
    từ điển chuyển địa chỉ
    RLD (relocationdictionary)
    từ điển định vị lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X