• Revision as of 21:09, ngày 19 tháng 6 năm 2009 by PhanXiPang (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /´fraiiη¸pæn/

    Thông dụng

    Danh từ
    Cái chảo, chảo rán
    out of the frying-pan into the fire

    Xem fire

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X