• Dietary

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Revision as of 21:20, ngày 19 tháng 6 năm 2009 by PhanXiPang (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /´daiətəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) chế độ ăn uống; chế độ ăn kiêng

    Danh từ

    Chế độ ăn uống; chế độ ăn kiêng
    Suất ăn; chế độ ăn uống (trong nhà thương, nhà trường...)

    Chuyên ngành

    Y học

    thực chế

    Kinh tế

    sự ăn kiêng
    dietary inadequacy
    sự ăn kiêng thiếu
    sự nuôi dưỡng
    suất ăn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X